Có 2 kết quả:
倒貼 dào tiē ㄉㄠˋ ㄊㄧㄝ • 倒贴 dào tiē ㄉㄠˋ ㄊㄧㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lose money instead of being paid (i.e. sb should pay me, but is actually taking my money)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lose money instead of being paid (i.e. sb should pay me, but is actually taking my money)
Bình luận 0